Bài 35: “Tôi đến Trung Quốc hơn hai tháng rồi” trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 3 (phiên bản cũ) giới thiệu về thói quen học tập và rèn luyện thể thao của du học sinh và giáo viên. Qua hai đoạn hội thoại, người học sẽ nắm vững cách diễn đạt thời gian, bổ ngữ thời lượng và các mẫu câu miêu tả thói quen hàng ngày, đồng thời mở rộng từ vựng và áp dụng ngữ pháp vào giao tiếp thực tế một cách tự nhiên.
← Xem lại Bài 34 : Giáo trình Hán ngữ Quyển 3 phiên bản cũ
→ Tải [PDF, Mp3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 3 Phiên bản cũ tại đây
Từ vựng
1️⃣ 学 (/xué/) – học
Cách viết chữ Hán:
🇻🇳 Tiếng Việt: học
🔤 Pinyin: xué
🈶 Chữ Hán: 🔊
学
Ví dụ:
🔊 我在大学学汉语。
- Wǒ zài dàxué xué Hànyǔ.
- Tôi học tiếng Trung ở đại học.
🔊 她从小就喜欢学画画。
- Tā cóngxiǎo jiù xǐhuān xué huàhuà.
- Cô ấy thích học vẽ từ nhỏ.
2️⃣ 采访 (/cǎifǎng/) – phỏng vấn, sự tầm
Cách viết chữ Hán:
🇻🇳 Tiếng Việt: phỏng vấn, sưu tầm
🔤 Pinyin: cǎifǎng
🈶 Chữ Hán: 🔊
采访
Ví dụ:
🔊 记者正在采访一位歌手。
- Jìzhě zhèngzài cǎifǎng yī wèi gēshǒu.
- Phóng viên đang phỏng vấn một ca sĩ.
🔊 这次采访非常成功。
- Zhè cì cǎifǎng fēicháng chénggōng.
- Cuộc phỏng vấn lần này rất thành công.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung